Nuôi ăn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nuôi ăn là phương pháp cung cấp dinh dưỡng bằng đường ruột hoặc đường tĩnh mạch khi bệnh nhân không thể ăn uống đầy đủ qua đường miệng trong thời gian dài. Đây là một can thiệp y khoa nhằm duy trì hoặc cải thiện tình trạng dinh dưỡng, đặc biệt trong các bệnh lý nặng, mạn tính hoặc sau phẫu thuật lớn.

Định nghĩa nuôi ăn

Nuôi ăn (nutritional support) là phương pháp cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân khi họ không thể tự ăn hoặc tiêu hóa thức ăn một cách hiệu quả qua đường miệng. Đây là một phần quan trọng trong chăm sóc y khoa hiện đại, được sử dụng để duy trì hoặc phục hồi tình trạng dinh dưỡng trong các tình huống cấp tính hoặc mạn tính, từ ICU cho đến bệnh nhân ung thư hoặc suy mòn kéo dài.

Theo định nghĩa của ESPEN (European Society for Clinical Nutrition and Metabolism), nuôi ăn là một hình thức can thiệp y tế, có thể thực hiện qua đường tiêu hóa (enteral nutrition) hoặc qua đường tĩnh mạch (parenteral nutrition), nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu năng lượng và dưỡng chất của cơ thể khi chế độ ăn thông thường không đủ hoặc không thể thực hiện.

Việc chỉ định nuôi ăn không đơn thuần dựa trên lượng thức ăn bệnh nhân tiêu thụ, mà còn phải đánh giá toàn diện nguy cơ suy dinh dưỡng, khả năng phục hồi ruột, mức độ stress chuyển hóa và tiên lượng bệnh. Do đó, nuôi ăn không phải là một giải pháp thay thế đơn giản, mà là một chiến lược điều trị có kế hoạch, cần giám sát và điều chỉnh theo tiến triển lâm sàng.

Chỉ định nuôi ăn

Chỉ định nuôi ăn được thiết lập dựa trên sự kết hợp giữa tình trạng bệnh lý, mức độ thiếu hụt dinh dưỡng dự kiến và khả năng sử dụng đường tiêu hóa. Khi bệnh nhân không thể cung cấp đủ 60% nhu cầu năng lượng qua đường miệng trong 5–7 ngày, nuôi ăn nên được xem xét sớm. Thời điểm bắt đầu nuôi ăn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị, đặc biệt trong nhóm bệnh nhân nguy kịch.

Các chỉ định phổ biến của nuôi ăn bao gồm:

  • Rối loạn tri giác, hôn mê, đặt nội khí quản dài ngày
  • Tổn thương sọ não, đột quỵ gây khó nuốt
  • Bệnh lý ung thư vùng đầu cổ hoặc thực quản
  • Chấn thương nặng, bỏng diện rộng, phẫu thuật lớn
  • Suy kiệt do HIV/AIDS, COPD, suy tim giai đoạn cuối

Trong một số trường hợp, nuôi ăn còn được sử dụng như một phần của liệu pháp giảm nhẹ, nhằm nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân giai đoạn cuối, ngay cả khi không có khả năng hồi phục hoàn toàn chức năng tiêu hóa hoặc nuốt.

Các hình thức nuôi ăn

Hai hình thức nuôi ăn chính được áp dụng là nuôi ăn qua đường tiêu hóa (enteral nutrition – EN) và nuôi ăn ngoài đường tiêu hóa (parenteral nutrition – PN). Lựa chọn phương thức phụ thuộc vào khả năng sử dụng hệ tiêu hóa và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

Nuôi ăn qua đường tiêu hóa sử dụng các loại ống thông như:

  • Ống mũi – dạ dày (nasogastric tube)
  • Ống mũi – hỗng tràng (nasojejunal tube)
  • Ống mở dạ dày qua da (PEG)
  • Ống mở hỗng tràng qua da (PEJ)

Trong khi đó, nuôi ăn ngoài đường tiêu hóa bao gồm:

  1. Nuôi ăn qua đường tĩnh mạch trung tâm (TPN – total parenteral nutrition)
  2. Nuôi ăn qua tĩnh mạch ngoại vi (PPN – peripheral parenteral nutrition)

Nguyên tắc là: nếu ruột còn hoạt động được, nên ưu tiên nuôi ăn đường tiêu hóa. EN giúp duy trì tính toàn vẹn niêm mạc ruột, giảm nguy cơ vi khuẩn xâm nhập và có chi phí thấp hơn. PN chỉ nên sử dụng khi đường ruột bị tổn thương hoặc không đáp ứng đủ nhu cầu.

Thành phần dinh dưỡng trong nuôi ăn

Một hỗn hợp dinh dưỡng đầy đủ cần cung cấp bốn nhóm chất chính: carbohydrate, protein, lipid và vi chất (vitamin, khoáng chất). Liều lượng và tỷ lệ các thành phần này được xác định dựa trên cân nặng, mức độ stress chuyển hóa, và chức năng cơ quan của bệnh nhân.

Ví dụ về ước tính nhu cầu năng lượng cơ bản:

Nhu ca^ˋu na˘ng lượng=2530 kcal×trng lượng cơ thể (kg)Nhu\ cầu\ năng\ lượng = 25–30\ kcal \times trọng\ lượng\ cơ\ thể\ (kg)

Trong đó:

  • Carbohydrate: 50–60% tổng năng lượng, cung cấp qua glucose hoặc polymer dextrin
  • Protein: 1.2–2.0 g/kg/ngày tùy mức độ chuyển hóa và tổn thương mô
  • Chất béo: 20–30% tổng năng lượng, ưu tiên triglycerid chuỗi trung bình (MCT)
  • Vitamin và khoáng chất: theo khuyến nghị RNI hoặc ESPEN/ASPEN

Bảng sau minh họa một công thức nuôi ăn tiêu chuẩn:

Thành phầnHàm lượngĐơn vị
Năng lượng1500kcal/ngày
Protein75g/ngày
Carbohydrate200g/ngày
Lipid50g/ngày
Natri1500mg/ngày
Vitamin tổng hợpĐủ nhu cầu

Các công thức nuôi ăn hiện nay có thể được điều chỉnh cho từng đối tượng: bệnh nhân suy thận, suy gan, tiểu đường, ung thư hoặc ICU. Các nhà cung cấp cũng sản xuất sản phẩm có chứa prebiotic, probiotic hoặc acid béo omega-3 để tăng cường hiệu quả.

Ưu điểm và rủi ro của từng phương pháp

Nuôi ăn qua đường ruột (EN) được xem là phương pháp lý tưởng khi hệ tiêu hóa còn hoạt động vì duy trì chức năng niêm mạc ruột, hỗ trợ hệ miễn dịch, và ngăn ngừa tình trạng teo ruột. EN cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng hệ thống nhờ tránh sử dụng catheter tĩnh mạch trung tâm. Ngoài ra, chi phí thực hiện thấp hơn và có nhiều lựa chọn công thức phù hợp với từng nhóm bệnh nhân.

Tuy nhiên, EN không hoàn toàn an toàn. Một số tác dụng phụ bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, trào ngược dạ dày – thực quản, và nguy cơ hít phải dịch dạ dày nếu không kiểm soát tốt vị trí ống thông. Trong các trường hợp có tổn thương tiêu hóa nghiêm trọng như thủng ruột hoặc liệt ruột, EN có thể làm tình trạng bệnh xấu đi.

Ngược lại, nuôi ăn ngoài đường ruột (PN) là lựa chọn thay thế khi EN không khả thi. PN cung cấp đầy đủ dưỡng chất qua đường tĩnh mạch, cho phép nuôi ăn kéo dài và kiểm soát chính xác lượng điện giải, protein, và năng lượng. Tuy nhiên, PN có nguy cơ cao hơn về biến chứng, bao gồm nhiễm trùng catheter, viêm gan do dinh dưỡng, tăng đường huyết, và rối loạn điện giải.

Tiêu chíNuôi ăn đường ruột (EN)Nuôi ăn ngoài đường ruột (PN)
Hiệu quả sinh lýTốt hơnKhông sinh lý
Chi phíThấp hơnCao hơn
Nguy cơ nhiễm trùngThấpCao
Chỉ định sử dụngKhi ruột còn hoạt độngKhi ruột không khả dụng

Theo dõi và đánh giá hiệu quả

Việc theo dõi bệnh nhân trong quá trình nuôi ăn là bắt buộc để đảm bảo hiệu quả và phát hiện sớm biến chứng. Các thông số lâm sàng và cận lâm sàng phải được giám sát chặt chẽ, đặc biệt trong 72 giờ đầu tiên hoặc sau mỗi điều chỉnh công thức dinh dưỡng.

Danh sách các chỉ số thường xuyên cần theo dõi:

  • Cân nặng, vòng cánh tay, chỉ số BMI
  • Xét nghiệm protein máu: albumin, prealbumin
  • Chức năng gan (AST, ALT, GGT), thận (ure, creatinin)
  • Điện giải đồ: Na⁺, K⁺, Mg²⁺, phosphate
  • Đường huyết và chỉ số HbA1c (nếu kéo dài)
  • Tình trạng tiêu hóa: đầy bụng, tiêu chảy, nôn ói

Các dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp khẩn cấp bao gồm tụt huyết áp, hạ kali máu, tăng đường huyết không kiểm soát hoặc xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng quanh catheter.

Vai trò của đội ngũ đa ngành

Nuôi ăn hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều chuyên khoa. Một đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng (nutrition support team) thường bao gồm bác sĩ lâm sàng, dược sĩ lâm sàng, điều dưỡng, chuyên gia dinh dưỡng và đôi khi có thêm kỹ thuật viên xét nghiệm. Vai trò của từng thành viên được phân công cụ thể để tối ưu hóa hiệu quả và giảm rủi ro.

Vai trò điển hình trong nhóm:

  • Bác sĩ: ra chỉ định nuôi ăn, chọn đường dùng và theo dõi lâm sàng
  • Chuyên gia dinh dưỡng: xây dựng và điều chỉnh công thức
  • Dược sĩ: kiểm tra tương tác thuốc – dinh dưỡng
  • Điều dưỡng: thực hiện kỹ thuật nuôi ăn, giám sát biểu hiện bất thường

Nghiên cứu tại các bệnh viện lớn ở châu Âu cho thấy việc triển khai mô hình nhóm dinh dưỡng giúp giảm đến 30% biến chứng liên quan đến nuôi ăn và rút ngắn trung bình 2–3 ngày nằm viện.

Chống chỉ định và nguy cơ

Dù là can thiệp cần thiết, nuôi ăn không phải lúc nào cũng an toàn. Việc chỉ định sai hoặc thực hiện không đúng kỹ thuật có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Cần nhận diện sớm các chống chỉ định để tránh biến chứng không mong muốn.

Chống chỉ định tương đối của EN:

  • Viêm tụy cấp giai đoạn sớm
  • Hẹp ruột hoặc bán tắc ruột
  • Tiêu chảy nặng chưa kiểm soát
  • Chảy máu tiêu hóa đang diễn tiến

Chống chỉ định PN gồm:

  • Thiếu nhân lực để theo dõi sát
  • Nguy cơ nhiễm trùng cao mà không có biện pháp phòng ngừa
  • Tình trạng huyết động không ổn định kéo dài

Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là hội chứng tái nuôi ăn (refeeding syndrome) xảy ra khi bệnh nhân bị suy dinh dưỡng lâu ngày được nuôi ăn quá nhanh, gây rối loạn nghiêm trọng điện giải (đặc biệt là phosphate) và có thể dẫn đến ngưng tim nếu không xử lý kịp.

Xu hướng và khuyến nghị hiện nay

Hiện nay, xu hướng trong nuôi ăn lâm sàng là cá nhân hóa chế độ dinh dưỡng dựa trên tình trạng bệnh, dữ liệu sinh hóa và phản ứng của từng bệnh nhân. Các tổ chức như ASPENESPEN đã phát hành các hướng dẫn cập nhật liên tục nhằm hỗ trợ điều chỉnh kế hoạch nuôi ăn theo tiêu chuẩn quốc tế.

Các khuyến nghị nổi bật:

  • Ưu tiên EN khi đường tiêu hóa còn hoạt động
  • Bắt đầu sớm trong vòng 24–48 giờ ở bệnh nhân nặng
  • Theo dõi sát hội chứng tái nuôi ăn và điều chỉnh tốc độ truyền
  • Ứng dụng AI và hệ thống theo dõi tự động trong ICU để điều chỉnh nuôi ăn theo thời gian thực

Thêm vào đó, các công ty dược – thực phẩm y tế đang phát triển sản phẩm nuôi ăn thế hệ mới: công thức sinh học, ít đường, nhiều protein, thêm prebiotic và omega-3, phù hợp với bệnh nhân đái tháo đường, ung thư, thận mạn... Bên cạnh hiệu quả lâm sàng, xu hướng sử dụng bao bì phân hủy sinh học và giảm khí thải trong sản xuất cũng đang được khuyến khích để đảm bảo phát triển bền vững trong y tế.

Tài liệu tham khảo

  1. European Society for Clinical Nutrition and Metabolism (ESPEN). Clinical Nutrition Guidelines. https://www.espen.org/
  2. American Society for Parenteral and Enteral Nutrition (ASPEN). Clinical Practice Resources. https://www.nutritioncare.org/
  3. National Institutes of Health (NIH). Nutrition in Clinical Care. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279396/
  4. U.S. Food and Drug Administration (FDA). Medical Foods Guidance. https://www.fda.gov/food
  5. Academy of Nutrition and Dietetics. Position of the Academy on Enteral and Parenteral Nutrition. https://www.eatrightpro.org/
  6. JAMA. Clinical Guidelines for Nutritional Support in Critically Ill Patients. https://jamanetwork.com/journals/jama

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nuôi ăn:

Nuôi con bằng sữa mẹ và việc sử dụng sữa mẹ Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 129 Số 3 - Trang e827-e841 - 2012
Bản tuyên bố chính sách này đã được sửa đổi. Xem https://doi.org/10.1542/peds.2022-057988....... hiện toàn bộ
Dự đoán sức mạnh diệt khuẩn của máu Dịch bởi AI
Epidemiology and Infection - Tập 38 Số 6 - Trang 732-749 - 1938
Tỉ lệ sống sót, p, của một mẫu cấy được đo của Staph. aureus trong một thể tích tiêu chuẩn của máu đã được loại bỏ tiểu cầu, là một thước đo định lượng đáng tin cậy của sức mạnh diệt khuẩn của máu. Số lượng vi sinh vật sống trong mẫu cấy và trong hỗn hợp máu-khuẩn có thể được ước tính với độ chính xác cần thiết bằng cách đếm số lượng th...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #sức mạnh diệt khuẩn #tỉ lệ sống sót #kháng thể #môi trường nuôi cấy
Đo lường các loài phản ứng và tổn thương oxy hóa in vivo và trong nuôi cấy tế bào: bạn nên làm như thế nào và kết quả có ý nghĩa gì? Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 142 Số 2 - Trang 231-255 - 2004
Các gốc tự do và các loài phản ứng khác (RS) được cho là đóng vai trò quan trọng trong nhiều bệnh lý ở con người. Việc xác định vai trò chính xác của chúng đòi hỏi khả năng đo lường chúng và các tổn thương oxy hóa mà chúng gây ra.Bài báo này trước tiên xem xét ý nghĩa của các thu...... hiện toàn bộ
Sử dụng mạnh mẽ kháng sinh dự phòng trong nuôi trồng thủy sản: một vấn đề ngày càng lớn đối với sức khỏe con người và động vật cũng như môi trường Dịch bởi AI
Wiley - Tập 8 Số 7 - Trang 1137-1144 - 2006
Tóm tắtViệc phát triển nhanh chóng của ngành nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến một loạt các diễn biến bất lợi cho môi trường và sức khỏe con người. Điều này được minh chứng bởi việc sử dụng kháng sinh dự phòng một cách phổ biến và không bị kiểm soát trong ngành công nghiệp này, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nhằm ngăn chặn các bệnh nhiễm trùng do vệ sinh kém ...... hiện toàn bộ
Phát triển dần dần kiểu hình tế bào tạo xương ở chuột trong môi trường nuôi cấy: Mối quan hệ đối kháng trong việc biểu hiện các gen liên quan đến sự tăng sinh và phân hóa của tế bào tạo xương trong quá trình hình thành matrik ngoại bào của xương Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 143 Số 3 - Trang 420-430 - 1990
Tóm tắtMối quan hệ giữa sự tăng sinh tế bào và biểu hiện tạm thời của các gen đặc trưng cho một chuỗi phát triển liên quan đến sự phân hóa của tế bào xương đã được xem xét trong các văn hóa tế bào diploid nguyên phát của tế bào tạo xương lấy từ vỏ sọ thai nhi bằng cách sử dụng kết hợp hình ảnh tự phóng xạ, hóa sinh, hóa học mô và các thí nghiệm mRNA về sự tăng trưở...... hiện toàn bộ
Nuôi dưỡng kiến thức và kỹ năng lập luận của học sinh thông qua các tình huống khó xử trong di truyền học ở người Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 39 Số 1 - Trang 35-62 - 2002
Tóm tắtNghiên cứu này đã khảo sát kết quả của một đơn vị tích hợp việc dạy rõ ràng các mô hình lý luận chung vào việc giảng dạy nội dung khoa học cụ thể. Cụ thể, bài báo này đã xem xét việc giảng dạy kỹ năng lập luận trong bối cảnh các tình huống khó xử trong di truyền học ở người. Trước khi học, chỉ có một thiểu số (16,2%) học sinh đề cập đến kiến thức sinh học ch...... hiện toàn bộ
Các vấn đề hành vi bên ngoài sớm: Trẻ nhỏ và mẫu giáo có nguy cơ điều chỉnh kém sau này Dịch bởi AI
Development and Psychopathology - Tập 12 Số 3 - Trang 467-488 - 2000
Bài báo thảo luận về sự xuất hiện sớm và các tác động phát triển của các vấn đề hành vi bên ngoài ở trẻ mới biết đi và trẻ mẫu giáo, với sự nhấn mạnh vào những trẻ thực sự có nguy cơ gặp vấn đề lâu dài. Tài liệu hiện có được xem xét, với sự tập trung vào sự ổn định của hành vi bên ngoài sớm và các con đường đa dạng mà trẻ em, chủ yếu là bé trai, với các vấn đề xuất hiện sớm có thể theo. Kết quả từ...... hiện toàn bộ
#hành vi bên ngoài #trẻ mới biết đi #trẻ mẫu giáo #nguy cơ #điều chỉnh kém #hiếu động #hung hăng #nuôi dạy trẻ #căng thẳng gia đình #nhân khẩu học xã hội #khu vực lân cận
Tế bào xương người in vitro Dịch bởi AI
Calcified Tissue International - Tập 37 - Trang 453-460 - 1985
Các nuôi cấy tế bào xương người đã được thiết lập bằng cách duy trì các mảnh xương được điều trị bằng collagenase trong môi trường có nồng độ Ca++ thấp. Các nuôi cấy tế bào thu được thể hiện hoạt tính phosphatase kiềm ở mức cao và tạo ra sự gia tăng đáng kể trong cAMP nội bào khi tiếp xúc với đoạn 1–34 của hormone cận giáp người. Với việc nuôi cấy liên tục, các tế bào tạo thành một ma trận ngoại b...... hiện toàn bộ
#xương người #tế bào xương #nuôi cấy tế bào #osteoblast #phosphatase kiềm #collagen loại I #osteonectin #proteoglycan xương
PBP ái lực thấp liên quan đến khả năng kháng beta-lactam ở Staphylococcus aureus Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 158 Số 2 - Trang 513-516 - 1984
Kháng methicillin ở Staphylococcus aureus đã được liên kết với sự thay đổi trong các protein liên kết penicillin (PBP). Một đặc tính thú vị của tất cả các loại tụ cầu kháng methicillin là sự phụ thuộc khả năng kháng vào giá trị pH của môi trường nuôi cấy. Sự phát triển của vi khuẩn này ở pH 5,2 hoàn toàn ngăn chặn sự biểu hiện của khả năng kháng methicillin. Chúng tôi đã kiểm tra các mẫu P...... hiện toàn bộ
#Kháng methicillin #Staphylococcus aureus #Protein liên kết penicillin (PBP) #pH môi trường nuôi cấy #PBP-2a #kháng beta-lactam.
Các cơ chế trung gian tác động của nghèo đói tới sự phát triển trí tuệ của trẻ em Dịch bởi AI
Duke University Press - Tập 37 Số 4 - Trang 431-447 - 2000
Tóm tắtMặc dù các hậu quả bất lợi của nghèo đói đối với trẻ em đã được ghi nhận rộng rãi, nhưng còn rất ít hiểu biết về các cơ chế thông qua đó những ảnh hưởng của nghèo đói gây thiệt thòi cho trẻ nhỏ. Trong phân tích này, chúng tôi điều tra nhiều cơ chế thông qua đó nghèo đói ảnh hưởng tới sự phát triển trí tuệ của trẻ. Sử dụng dữ liệu từ NLSY và các mô hình phươn...... hiện toàn bộ
#cơ chế trung gian #nghèo đói #phát triển trí tuệ #trẻ em #kích thích nhận thức #phong cách nuôi dạy con cái #môi trường vật lý #sức khỏe trẻ em
Tổng số: 1,293   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10